tiếng Việt | vie-000 |
dội lại |
English | eng-000 | again |
English | eng-000 | echo |
English | eng-000 | re-echo |
English | eng-000 | recoil |
English | eng-000 | redound |
English | eng-000 | reflect |
English | eng-000 | resound |
English | eng-000 | return |
English | eng-000 | reverberant |
English | eng-000 | reverberate |
English | eng-000 | reverberative |
English | eng-000 | reverberatory |
français | fra-000 | renvoyer |
français | fra-000 | réfléchi |
français | fra-000 | réfléchir |
français | fra-000 | réfléchissant |
français | fra-000 | répercuter |
français | fra-000 | répondre |
français | fra-000 | se répercuter |
italiano | ita-000 | echeggiare |
italiano | ita-000 | riecheggiare |
italiano | ita-000 | riflettere |
italiano | ita-000 | ripercuotersi |
bokmål | nob-000 | ekko |
русский | rus-000 | вторить |
русский | rus-000 | отражать |
русский | rus-000 | отражаться |
русский | rus-000 | отражение |
tiếng Việt | vie-000 | bật lên |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu lại |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng dội |
tiếng Việt | vie-000 | dội |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | hắt lại |
tiếng Việt | vie-000 | nảy lại |
tiếng Việt | vie-000 | phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự vang lại |
tiếng Việt | vie-000 | vang dội |
tiếng Việt | vie-000 | vang lên |
tiếng Việt | vie-000 | vang lại |
tiếng Việt | vie-000 | vẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | vọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | đá lại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh trả |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh hưởng trở lại |