PanLinx

tiếng Việtvie-000
chống lại
Englisheng-000against
Englisheng-000antagonise
Englisheng-000antagonize
Englisheng-000anti
Englisheng-000athwart
Englisheng-000averse
Englisheng-000breast
Englisheng-000conflict
Englisheng-000counter
Englisheng-000counteract
Englisheng-000counterstand
Englisheng-000dispute
Englisheng-000except
Englisheng-000frustrate
Englisheng-000kick
Englisheng-000negative
Englisheng-000on
Englisheng-000opponent
Englisheng-000oppositional
Englisheng-000oppositive
Englisheng-000oppugn
Englisheng-000oppugnant
Englisheng-000outstand
Englisheng-000outstood
Englisheng-000react
Englisheng-000recalcitrate
Englisheng-000reluctant
Englisheng-000repugnant
Englisheng-000resist
Englisheng-000resistive
Englisheng-000struggle
Englisheng-000upon
Englisheng-000versus
Englisheng-000war
Englisheng-000withstand
Englisheng-000withstool
Englisheng-000wrestle
françaisfra-000combattre
françaisfra-000contrarier
françaisfra-000contrecarrer
françaisfra-000opposant
françaisfra-000opposé
françaisfra-000rebelle
françaisfra-000réagir
françaisfra-000résister
françaisfra-000se cabrer
françaisfra-000se rebeller
françaisfra-000se rebiffer
françaisfra-000se rebéquer
françaisfra-000se tourner
françaisfra-000tenir
italianoita-000consistere
italianoita-000contrariare
italianoita-000contro
italianoita-000resistere
bokmålnob-000bekjempe
bokmålnob-000kjempe
bokmålnob-000motsette
bokmålnob-000motvirke
bokmålnob-000stå
русскийrus-000восставать
русскийrus-000ополчаться
русскийrus-000отпор
русскийrus-000противиться
русскийrus-000противодействовать
русскийrus-000противостоять
русскийrus-000сдерживать
русскийrus-000сопротивление
русскийrus-000сопротивляться
русскийrus-000упирать
русскийrus-000упираться
русскийrus-000устоять
tiếng Việtvie-000bất trị
tiếng Việtvie-000chiến đấu
tiếng Việtvie-000chiến đấu chống
tiếng Việtvie-000chịu đựng
tiếng Việtvie-000chống
tiếng Việtvie-000chống chọi
tiếng Việtvie-000chống cự
tiếng Việtvie-000chống trả
tiếng Việtvie-000chống với
tiếng Việtvie-000chống đối
tiếng Việtvie-000cãi lại
tiếng Việtvie-000công kích
tiếng Việtvie-000côngkích
tiếng Việtvie-000cưỡng lại
tiếng Việtvie-000dẹp đập tan
tiếng Việtvie-000dở bướng
tiếng Việtvie-000dở ngang
tiếng Việtvie-000ghét
tiếng Việtvie-000giáng trả
tiếng Việtvie-000kháng cự
tiếng Việtvie-000kháng cự lại
tiếng Việtvie-000khó bảo
tiếng Việtvie-000khó làm
tiếng Việtvie-000không chịu
tiếng Việtvie-000không chịu theo
tiếng Việtvie-000không tiếp thu
tiếng Việtvie-000khắc phục
tiếng Việtvie-000kình địch
tiếng Việtvie-000làm mất tác dụng
tiếng Việtvie-000làm trái ngược lại
tiếng Việtvie-000lồng lên
tiếng Việtvie-000mâu thuẫn
tiếng Việtvie-000ngang bướng
tiếng Việtvie-000ngăn trở
tiếng Việtvie-000ngược lại
tiếng Việtvie-000nói ngược lại
tiếng Việtvie-000phản kháng
tiếng Việtvie-000phản kháng lại
tiếng Việtvie-000phản đối
tiếng Việtvie-000phản đối lại
tiếng Việtvie-000quật lại
tiếng Việtvie-000tranh giành cạnh tranh
tiếng Việtvie-000tranh đấu
tiếng Việtvie-000trái lại
tiếng Việtvie-000trái với
tiếng Việtvie-000trơ trơ
tiếng Việtvie-000tỏ ý khó chịu với
tiếng Việtvie-000vật lộn với
tiếng Việtvie-000đánh trả
tiếng Việtvie-000đả kích
tiếng Việtvie-000đấu tranh
tiếng Việtvie-000đấu với
tiếng Việtvie-000đề kháng
tiếng Việtvie-000để kháng
tiếng Việtvie-000để kháng lại
tiếng Việtvie-000đối chọi
tiếng Việtvie-000đối lập
tiếng Việtvie-000đối lập lại
tiếng Việtvie-000đối phó
tiếng Việtvie-000đối phó lại


PanLex

PanLex-PanLinx