| tiếng Việt | vie-000 |
| đập vào | |
| English | eng-000 | against |
| English | eng-000 | greet |
| English | eng-000 | stricken |
| English | eng-000 | strike |
| English | eng-000 | struck |
| français | fra-000 | battre |
| français | fra-000 | frapper |
| italiano | ita-000 | affettare |
| tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếu vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | gây ấn tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | nã vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tác động |
| tiếng Việt | vie-000 | tỳ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | vang đến |
| tiếng Việt | vie-000 | vọng đến |
| tiếng Việt | vie-000 | áp vào |
