| tiếng Việt | vie-000 |
| đề phòng | |
| English | eng-000 | against |
| English | eng-000 | beware |
| English | eng-000 | guard |
| English | eng-000 | prevent |
| English | eng-000 | take precaution |
| English | eng-000 | watchful |
| français | fra-000 | prendre des précautions |
| français | fra-000 | prendre garde |
| français | fra-000 | se précautionner |
| bokmål | nob-000 | avverge |
| bokmål | nob-000 | avverje |
| bokmål | nob-000 | beredskap |
| bokmål | nob-000 | forholdsregel |
| bokmål | nob-000 | hindre |
| bokmål | nob-000 | preventiv |
| bokmål | nob-000 | skritt |
| русский | rus-000 | беречься |
| русский | rus-000 | защищаться |
| русский | rus-000 | опасаться |
| русский | rus-000 | остерегаться |
| русский | rus-000 | превентивный |
| русский | rus-000 | предосторожность |
| русский | rus-000 | предупредительный |
| русский | rus-000 | предупреждать |
| русский | rus-000 | предупреждение |
| русский | rus-000 | страховать |
| русский | rus-000 | уберечь |
| русский | rus-000 | уберечься |
| tiếng Việt | vie-000 | biện pháp dự phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | dự phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ mình |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng bị |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng xa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngăn ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đề phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tránh |
| 𡨸儒 | vie-001 | 提防 |
