| tiếng Việt | vie-000 |
| phòng xa | |
| English | eng-000 | against |
| English | eng-000 | anticipate |
| English | eng-000 | foresee |
| français | fra-000 | prévoir toute éventualité |
| français | fra-000 | prévoyant |
| русский | rus-000 | предостерегать |
| русский | rus-000 | предостережение |
| русский | rus-000 | предосторожность |
| русский | rus-000 | предупредительный |
| русский | rus-000 | предусмотрительность |
| русский | rus-000 | предусмотрительный |
| русский | rus-000 | страховать |
| русский | rus-000 | страховаться |
| tiếng Việt | vie-000 | báo trước |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác trước |
| tiếng Việt | vie-000 | dự phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ mình |
| tiếng Việt | vie-000 | hết sức thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | lo xa |
| tiếng Việt | vie-000 | ngừa trước |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng bị |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng thân |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | đề phòng |
