tiếng Việt | vie-000 |
đối diện với |
English | eng-000 | against |
English | eng-000 | confront |
English | eng-000 | front |
italiano | ita-000 | prospettare |
tiếng Việt | vie-000 | chạm trán |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | mặt giáp mặt với |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn về |
tiếng Việt | vie-000 | quay mặt về phía |
tiếng Việt | vie-000 | trông xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đương đầu với |
tiếng Việt | vie-000 | đứng trước |