| tiếng Việt | vie-000 |
| tuổi tác | |
| English | eng-000 | age |
| English | eng-000 | date |
| français | fra-000 | âge |
| français | fra-000 | âgé |
| italiano | ita-000 | anziano |
| italiano | ita-000 | età |
| bokmål | nob-000 | alder |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi già |
| tiếng Việt | vie-000 | đời người |
