| tiếng Việt | vie-000 |
| thế hệ | |
| Universal Networking Language | art-253 | generation(icl>group>abstract_thing,obj>thing) |
| English | eng-000 | age |
| English | eng-000 | descent |
| English | eng-000 | generation |
| français | fra-000 | cohorte |
| français | fra-000 | génération |
| français | fra-000 | race |
| italiano | ita-000 | generazione |
| bokmål | nob-000 | generasjon |
| русский | rus-000 | племя |
| русский | rus-000 | поколение |
| tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
| tiếng Việt | vie-000 | khóa |
| tiếng Việt | vie-000 | lứa |
| tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sinh ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành |
| tiếng Việt | vie-000 | đời |
| 𡨸儒 | vie-001 | 世系 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | generasi |
