tiếng Việt | vie-000 |
lâu đời |
English | eng-000 | age |
English | eng-000 | long-standing |
English | eng-000 | old-established |
English | eng-000 | secularly |
English | eng-000 | world |
français | fra-000 | de longue date |
français | fra-000 | pérenne |
français | fra-000 | séculaire |
italiano | ita-000 | secolare |
русский | rus-000 | вековечный |
русский | rus-000 | вековой |
русский | rus-000 | давний |
русский | rus-000 | давность |
русский | rus-000 | долголетний |
русский | rus-000 | многолетний |
русский | rus-000 | старинный |
tiếng Việt | vie-000 | có từ lâu |
tiếng Việt | vie-000 | cũ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ kính |
tiếng Việt | vie-000 | cổ thụ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thế kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng trăm năm |
tiếng Việt | vie-000 | lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | lâu ngày |
tiếng Việt | vie-000 | lâu năm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều năm |
tiếng Việt | vie-000 | trường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | từ lâu |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | xưa |
tiếng Việt | vie-000 | đã lâu |