tiếng Việt | vie-000 |
chi nhánh |
Universal Networking Language | art-253 | agency(icl>business>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | branch(icl>abstract_thing,obj>organization) |
English | eng-000 | agency |
English | eng-000 | branch |
English | eng-000 | offshoot |
English | eng-000 | ramification |
English | eng-000 | subdivision |
français | fra-000 | agence |
français | fra-000 | comptoir |
français | fra-000 | ramification |
français | fra-000 | subdivision |
français | fra-000 | succursale |
italiano | ita-000 | agenzia |
italiano | ita-000 | concessionario |
italiano | ita-000 | filiale |
italiano | ita-000 | succursale |
bokmål | nob-000 | filial |
bokmål | nob-000 | underavdeling |
русский | rus-000 | агентство |
русский | rus-000 | отделение |
русский | rus-000 | филиал |
tiếng Việt | vie-000 | chi |
tiếng Việt | vie-000 | chi cục |
tiếng Việt | vie-000 | chi khu |
tiếng Việt | vie-000 | chi điếm |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan đại lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhân viên |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ |
tiếng Việt | vie-000 | phân chi |
tiếng Việt | vie-000 | phân cục |
tiếng Việt | vie-000 | phân hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | phân điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | đại lý |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | cawangan |