tiếng Việt | vie-000 |
hãng |
Universal Networking Language | art-253 | firm(icl>business>thing) |
English | eng-000 | agency |
English | eng-000 | company |
English | eng-000 | enterprise |
English | eng-000 | firm |
English | eng-000 | proud |
français | fra-000 | agence |
français | fra-000 | firme |
français | fra-000 | maison |
français | fra-000 | office |
italiano | ita-000 | agenzia |
italiano | ita-000 | azienda |
italiano | ita-000 | cotoniere |
italiano | ita-000 | ditta |
italiano | ita-000 | fabbrica |
italiano | ita-000 | impresa |
italiano | ita-000 | stabilimento |
bokmål | nob-000 | hus |
bokmål | nob-000 | konsern |
русский | rus-000 | компания |
русский | rus-000 | товарищество |
русский | rus-000 | фирма |
tiếng Việt | vie-000 | công ty |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | cơ xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cục |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu buôn |
tiếng Việt | vie-000 | hãng thông tấn |
tiếng Việt | vie-000 | hội buôn |
tiếng Việt | vie-000 | hội xã |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | sở |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | viện |
tiếng Việt | vie-000 | văn phòng |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiêp |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng máy |
𡨸儒 | vie-001 | 夯 |
𡨸儒 | vie-001 | 桁 |
𡨸儒 | vie-001 | 沆 |
𡨸儒 | vie-001 | 行 |