PanLinx

tiếng Việtvie-000
tay sai
العربيةarb-000مُرْتَزِق
беларускаяbel-000наймі́т
беларускаяbel-000наймі́тка
беларускаяbel-000наёмнік
беларускаяbel-000наёмніца
българскиbul-000нае́мник
българскиbul-000нае́мница
catalàcat-000mercenari
češtinaces-000žoldnéř
češtinaces-000žoldák
普通话cmn-000佣兵
普通话cmn-000雇佣兵
國語cmn-001傭兵
國語cmn-001雇傭兵
danskdan-000lejesoldat
Deutschdeu-000Söldner
Deutschdeu-000Söldnerin
eestiekk-000palgasõdur
ελληνικάell-000μισθοφόρος
Englisheng-000agent
Englisheng-000bottle-holder
Englisheng-000cat’s-paw
Englisheng-000creature
Englisheng-000henchman
Englisheng-000hireling
Englisheng-000lackey
Englisheng-000lacquey
Englisheng-000mercenary
Englisheng-000pensionary
Englisheng-000satellite
Englisheng-000tool
suomifin-000palkkasotilas
suomifin-000palkkasoturi
françaisfra-000affidé
françaisfra-000homme de main
françaisfra-000laquais
françaisfra-000larbin
françaisfra-000mercenaire
françaisfra-000satellite
françaisfra-000valet
Српскохрватскиhbs-000најамник
Српскохрватскиhbs-000најамница
Српскохрватскиhbs-000плаћеник
Српскохрватскиhbs-000плаћеница
Srpskohrvatskihbs-001najamnica
Srpskohrvatskihbs-001najamnik
Srpskohrvatskihbs-001plaćenica
Srpskohrvatskihbs-001plaćenik
magyarhun-000zsoldos
magyarhun-000zsoldoskatona
արևելահայերենhye-000վարձկան
íslenskaisl-000málaliði
italianoita-000lacchè
italianoita-000mercenario
日本語jpn-000傭兵
한국어kor-000용병
latinelat-000mercēnārius
latviešulvs-000algotnis
македонскиmkd-000пла́теник
Nederlandsnld-000huurling
nynorsknno-000leigesoldat
bokmålnob-000leiesoldat
polskipol-000najemnica
polskipol-000najemnik
portuguêspor-000mercenário
русскийrus-000агент
русскийrus-000агентура
русскийrus-000вассал
русскийrus-000лакей
русскийrus-000наемник
русскийrus-000найми́т
русскийrus-000найми́тка
русскийrus-000наймит
русскийrus-000наёмник
русскийrus-000наёмница
русскийrus-000подручный
русскийrus-000пособник
русскийrus-000прислужник
русскийrus-000приспешник
русскийrus-000прихвостень
русскийrus-000ставленник
русскийrus-000холоп
slovenčinaslk-000žoldnier
slovenščinaslv-000plačanec
svenskaswe-000legosoldat
Kiswahiliswh-000mamluki
українськаukr-000на́йманець
українськаukr-000на́йманка
українськаukr-000найми́т
українськаukr-000найми́тка
tiếng Việtvie-000bộ hạ
tiếng Việtvie-000chỉ điểm tay chân
tiếng Việtvie-000công cụ
tiếng Việtvie-000kẻ a tòng
tiếng Việtvie-000kẻ dưới
tiếng Việtvie-000kẻ khúm núm
tiếng Việtvie-000kẻ phụ thuộc
tiếng Việtvie-000kẻ tay chân
tiếng Việtvie-000kẻ tiếp tay
tiếng Việtvie-000kẻ xu nịnh
tiếng Việtvie-000lính đánh thuê
tiếng Việtvie-000lợi khí
tiếng Việtvie-000người bị lợi dụng
tiếng Việtvie-000người hầu
tiếng Việtvie-000người làm thuê
tiếng Việtvie-000người tuỳ tùng
tiếng Việtvie-000tay chân
tiếng Việtvie-000thuộc hạ
tiếng Việtvie-000thủ hạ
tiếng Việtvie-000tòng phạm
tiếng Việtvie-000tôi tớ
tiếng Việtvie-000tôi đòi
tiếng Việtvie-000đầu sai
tiếng Việtvie-000đầy tớ


PanLex

PanLex-PanLinx