| tiếng Việt | vie-000 |
| làm to ra | |
| English | eng-000 | aggrandise |
| English | eng-000 | aggrandize |
| English | eng-000 | magnify |
| English | eng-000 | swell |
| français | fra-000 | grossir |
| italiano | ita-000 | ingigantire |
| italiano | ita-000 | ingrossare |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lớn thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nở ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phình lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phồng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sưng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng cao |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng to |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng đại |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng thên |
