PanLinx

tiếng Việtvie-000
phóng đại
Englisheng-000aggrandise
Englisheng-000aggrandize
Englisheng-000amplification
Englisheng-000amplify
Englisheng-000blow up
Englisheng-000enlarge
Englisheng-000exaggerate
Englisheng-000exaggeratedly
Englisheng-000exaggerative
Englisheng-000exceed
Englisheng-000gather
Englisheng-000magnify
Englisheng-000overcolour
Englisheng-000overdraw
Englisheng-000overdrawn
Englisheng-000overdrew
Englisheng-000overpicture
Englisheng-000overstate
Englisheng-000steep
Englisheng-000tall
françaisfra-000agrandir
françaisfra-000exagérer
françaisfra-000exagéré
françaisfra-000grandir
françaisfra-000grossir
françaisfra-000grossissant
italianoita-000esagerare
italianoita-000esagerato
italianoita-000ingrandire
bokmålnob-000forstørre
bokmålnob-000overdrive
русскийrus-000болезненный
русскийrus-000гипербола
русскийrus-000гиперболический
русскийrus-000преувеличение
русскийrus-000преувеличенный
русскийrus-000преувеличивать
русскийrus-000прибавлять
русскийrus-000раздувать
tiếng Việtvie-000bơm to
tiếng Việtvie-000cường điệu
tiếng Việtvie-000khoác lác
tiếng Việtvie-000khoáng đại
tiếng Việtvie-000khuếch trương
tiếng Việtvie-000khuếch đại
tiếng Việtvie-000khó tin
tiếng Việtvie-000không thật
tiếng Việtvie-000không thể tin được
tiếng Việtvie-000làm lớn thêm
tiếng Việtvie-000làm quá
tiếng Việtvie-000làm rộng thêm
tiếng Việtvie-000làm to ra
tiếng Việtvie-000lớn hơn
tiếng Việtvie-000mở rộng
tiếng Việtvie-000ngoa
tiếng Việtvie-000noi ngoa
tiếng Việtvie-000nói ngoa
tiếng Việtvie-000nói phóng đại
tiếng Việtvie-000nói quá
tiếng Việtvie-000nói thêm
tiếng Việtvie-000nổ
tiếng Việtvie-000phát triển
tiếng Việtvie-000phóng lớn
tiếng Việtvie-000quá mức
tiếng Việtvie-000quá đáng
tiếng Việtvie-000thêu dệt
tiếng Việtvie-000thổi phồng
tiếng Việtvie-000to ra
tiếng Việtvie-000tô vẽ thêm lên
tiếng Việtvie-000tăng lên
𡨸儒vie-001放大


PanLex

PanLex-PanLinx