tiếng Việt | vie-000 |
thêu dệt |
English | eng-000 | aggrandise |
English | eng-000 | aggrandize |
English | eng-000 | broider |
English | eng-000 | coloured |
English | eng-000 | embroider |
English | eng-000 | fable |
English | eng-000 | romance |
English | eng-000 | weave |
English | eng-000 | wove |
English | eng-000 | woven |
français | fra-000 | broder |
français | fra-000 | tisser |
bokmål | nob-000 | overdrive |
bokmål | nob-000 | veve |
русский | rus-000 | выдумывать |
русский | rus-000 | насочинять |
русский | rus-000 | прикрасы |
русский | rus-000 | прикрашивать |
русский | rus-000 | сочинять |
русский | rus-000 | сплетать |
русский | rus-000 | сплетня |
русский | rus-000 | шушукаться |
tiếng Việt | vie-000 | bày chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
tiếng Việt | vie-000 | bịa |
tiếng Việt | vie-000 | bịa chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bịa tạc |
tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | hư cấu |
tiếng Việt | vie-000 | kết lại |
tiếng Việt | vie-000 | kể truyện hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | làm quá |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lê đôi mách |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhảm |
tiếng Việt | vie-000 | nói quá |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | thêm râu thêm ria |
tiếng Việt | vie-000 | tô son điểm phấn |
tiếng Việt | vie-000 | tô vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tô vẽ thêm lên |
tiếng Việt | vie-000 | tô điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đơm chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |
tiếng Việt | vie-000 | đặt để |