tiếng Việt | vie-000 |
sự làm to ra |
English | eng-000 | aggrandisement |
English | eng-000 | aggrandizement |
français | fra-000 | agrandissement |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nâng cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng to |
tiếng Việt | vie-000 | sự tăng thên |