PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự nâng cao
Englisheng-000aggrandisement
Englisheng-000aggrandizement
Englisheng-000elevation
Englisheng-000enhancement
Englisheng-000lift
Englisheng-000spiritualization
Englisheng-000uplift
françaisfra-000exhaussement
françaisfra-000rehaussement
tiếng Việtvie-000sự làm nổi bật
tiếng Việtvie-000sự làm to ra
tiếng Việtvie-000sự làm tăng
tiếng Việtvie-000sự mở rộng
tiếng Việtvie-000sự nhấc cao
tiếng Việtvie-000sự nhấc lên
tiếng Việtvie-000sự nâng lên
tiếng Việtvie-000sự tăng thên
tiếng Việtvie-000sự đề cao


PanLex

PanLex-PanLinx