| tiếng Việt | vie-000 |
| làm trầm trọng thêm | |
| English | eng-000 | aggravate |
| English | eng-000 | aggravating |
| English | eng-000 | sharpen |
| français | fra-000 | aggraver |
| русский | rus-000 | усугублять |
| tiếng Việt | vie-000 | gia trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nguy ngập thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nặng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sâu sắc thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tăng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xấu thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng cường |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng gia |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
