| tiếng Việt | vie-000 |
| tập hợp lại | |
| English | eng-000 | aggregate |
| English | eng-000 | collect |
| English | eng-000 | gather |
| English | eng-000 | group |
| English | eng-000 | rally |
| English | eng-000 | re-collect |
| English | eng-000 | re-form |
| English | eng-000 | reassemble |
| français | fra-000 | regroupement |
| français | fra-000 | se grouper |
| français | fra-000 | se rallier |
| français | fra-000 | se rassembler |
| русский | rus-000 | набегать |
| русский | rus-000 | набираться |
| русский | rus-000 | объединяться |
| русский | rus-000 | перегруппировка |
| русский | rus-000 | перегруппировывать |
| русский | rus-000 | перегруппировываться |
| русский | rus-000 | сбиваться |
| русский | rus-000 | скапливаться |
| русский | rus-000 | стягиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | dồn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp nhất lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thành nhóm |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo đến |
| tiếng Việt | vie-000 | kết hợp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | kết tập lại |
| tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | liên hợp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | phiên chế lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thu lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lập lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thống nhất lại |
| tiếng Việt | vie-000 | túm tụm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tập kết lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tập trung lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ họp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ tâpk lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ tập |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ tập lại |
| tiếng Việt | vie-000 | xúm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết lại |
