| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tụ tập | |
| English | eng-000 | aggregation |
| English | eng-000 | assemblage |
| English | eng-000 | concourse |
| English | eng-000 | congregation |
| français | fra-000 | attroupement |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hội họp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kết hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhóm họp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tập hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tụ hội |
