PanLinx

tiếng Việtvie-000
gây hấn
Englisheng-000aggress
Englisheng-000aggressive
Englisheng-000provoke hostilities
Englisheng-000provoke war
françaisfra-000engager les hostilités
françaisfra-000provoquer un conflit
bokmålnob-000aggresjon
bokmålnob-000provosere
русскийrus-000агрессивный
tiếng Việtvie-000công kích
tiếng Việtvie-000gây gỗ
tiếng Việtvie-000gây sự
tiếng Việtvie-000hay gây sự
tiếng Việtvie-000hung hăng
tiếng Việtvie-000hùng hổ
tiếng Việtvie-000khiêu chiến
tiếng Việtvie-000khiêu khích
tiếng Việtvie-000sự gây sự
tiếng Việtvie-000thách đố
tiếng Việtvie-000thù địch


PanLex

PanLex-PanLinx