| tiếng Việt | vie-000 |
| hung hăng | |
| English | eng-000 | aggressive |
| English | eng-000 | brainish |
| English | eng-000 | fiery |
| English | eng-000 | heady |
| English | eng-000 | overbold |
| English | eng-000 | rampageous |
| English | eng-000 | rampant |
| English | eng-000 | randy |
| English | eng-000 | reckless |
| English | eng-000 | ruffle |
| English | eng-000 | swashbuckling |
| English | eng-000 | swashing |
| English | eng-000 | truculent |
| English | eng-000 | volcanic |
| français | fra-000 | agressivement |
| français | fra-000 | ardent |
| français | fra-000 | emporté |
| français | fra-000 | furieux |
| français | fra-000 | rageusement |
| français | fra-000 | violent |
| italiano | ita-000 | impetuosità |
| italiano | ita-000 | impetuoso |
| bokmål | nob-000 | vill |
| bokmål | nob-000 | vilter |
| русский | rus-000 | буйный |
| русский | rus-000 | озорной |
| русский | rus-000 | озорство |
| русский | rus-000 | остервенелый |
| tiếng Việt | vie-000 | bất kham |
| tiếng Việt | vie-000 | bực tức |
| tiếng Việt | vie-000 | cuồng loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | cuồng nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | càn quấy |
| tiếng Việt | vie-000 | cáu giận |
| tiếng Việt | vie-000 | du côn du kề |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ cáu |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ nổi giận |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ nổi khùng |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ tợn |
| tiếng Việt | vie-000 | giận điên lên |
| tiếng Việt | vie-000 | gây gổ |
| tiếng Việt | vie-000 | gây gỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | gây hấn |
| tiếng Việt | vie-000 | hay gây sự |
| tiếng Việt | vie-000 | hay sinh sự |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếu động |
| tiếng Việt | vie-000 | hung dữ |
| tiếng Việt | vie-000 | hành hung |
| tiếng Việt | vie-000 | hùng hổ |
| tiếng Việt | vie-000 | khiêu khích |
| tiếng Việt | vie-000 | không kiềm chế được |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
| tiếng Việt | vie-000 | nghênh ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | ngạo mạn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngổ ngá |
| tiếng Việt | vie-000 | ngổ ngáo |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng nảy |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi xung |
| tiếng Việt | vie-000 | phá phách |
| tiếng Việt | vie-000 | phát khùng |
| tiếng Việt | vie-000 | quá khích |
| tiếng Việt | vie-000 | sục sôi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | vênh váo |
| tiếng Việt | vie-000 | điên cuồng |
| tiếng Việt | vie-000 | điên tiết |
