tiếng Việt | vie-000 |
hùng hổ |
English | eng-000 | aggressive |
English | eng-000 | rampant |
English | eng-000 | truculent |
English | eng-000 | violent |
français | fra-000 | violent et brutal |
italiano | ita-000 | spavaldo |
bokmål | nob-000 | vilter |
tiếng Việt | vie-000 | gây gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | gây hấn |
tiếng Việt | vie-000 | hay gây sự |
tiếng Việt | vie-000 | hung hăng |
tiếng Việt | vie-000 | không kiềm chế được |
tiếng Việt | vie-000 | quá khích |
tiếng Việt | vie-000 | yêng hùng |
𡨸儒 | vie-001 | 雄虎 |