tiếng Việt | vie-000 |
khích động |
English | eng-000 | agitate |
English | eng-000 | excite |
English | eng-000 | ferment |
English | eng-000 | galvanise |
English | eng-000 | galvanize |
English | eng-000 | kindle |
English | eng-000 | prod |
English | eng-000 | rouse |
English | eng-000 | rousing |
English | eng-000 | stir |
English | eng-000 | stirring |
français | fra-000 | attiser |
français | fra-000 | inciter |
français | fra-000 | provocateur |
français | fra-000 | provoquer |
italiano | ita-000 | destare |
italiano | ita-000 | provocare |
bokmål | nob-000 | aktivisere |
bokmål | nob-000 | pirre |
русский | rus-000 | воспламенять |
русский | rus-000 | наэлектризовать |
русский | rus-000 | побуждать |
русский | rus-000 | побуждение |
tiếng Việt | vie-000 | against xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | agitate for |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu khích |
tiếng Việt | vie-000 | khiến |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | khích |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | làm bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | làm cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | làm hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm khuấy động |
tiếng Việt | vie-000 | làm náo nức |
tiếng Việt | vie-000 | làm nảy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm phấn chấn |
tiếng Việt | vie-000 | làm phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | làm rạo rực |
tiếng Việt | vie-000 | làm xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | vận động |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | xui khiến |
tiếng Việt | vie-000 | xúi |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | xúi gục |