PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự rung động
Englisheng-000agitation
Englisheng-000commotion
Englisheng-000pulsation
Englisheng-000tremor
Englisheng-000trepidation
Englisheng-000vibrancy
Englisheng-000vibration
françaisfra-000vibration
italianoita-000fremito
italianoita-000vibrazione
tiếng Việtvie-000giọng
tiếng Việtvie-000sự chấn đông
tiếng Việtvie-000sự chấn động
tiếng Việtvie-000sự lay động
tiếng Việtvie-000sự lo âu
tiếng Việtvie-000sự làm rung chuyển
tiếng Việtvie-000sự làm rung động
tiếng Việtvie-000sự lúc lắc
tiếng Việtvie-000sự rung
tiếng Việtvie-000sự rung chuyển
tiếng Việtvie-000sự rung cảm
tiếng Việtvie-000sự rung rinh
tiếng Việtvie-000sự rộn ràng


PanLex

PanLex-PanLinx