PanLinx

tiếng Việtvie-000
méo
U+art-25420C2D
Englisheng-000agley
Englisheng-000awry
Englisheng-000deformed
Englisheng-000distorted
Englisheng-000distortional
Englisheng-000out of shape
Englisheng-000splay
françaisfra-000déformé
françaisfra-000tors
русскийrus-000изуродованный
русскийrus-000искаженный
русскийrus-000исковерканный
русскийrus-000искривляться
русскийrus-000косить
русскийrus-000перекашиваться
русскийrus-000перекошенный
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000hỏng
tiếng Việtvie-000khoèo
tiếng Việtvie-000lệch
tiếng Việtvie-000méo mó
tiếng Việtvie-000méo mặt
tiếng Việtvie-000méo xệch
tiếng Việtvie-000nhăn nhó
tiếng Việtvie-000thay đôiw nhiều
tiếng Việtvie-000xiên
𡨸儒vie-001𠰭


PanLex

PanLex-PanLinx