tiếng Việt | vie-000 |
méo |
U+ | art-254 | 20C2D |
English | eng-000 | agley |
English | eng-000 | awry |
English | eng-000 | deformed |
English | eng-000 | distorted |
English | eng-000 | distortional |
English | eng-000 | out of shape |
English | eng-000 | splay |
français | fra-000 | déformé |
français | fra-000 | tors |
русский | rus-000 | изуродованный |
русский | rus-000 | искаженный |
русский | rus-000 | исковерканный |
русский | rus-000 | искривляться |
русский | rus-000 | косить |
русский | rus-000 | перекашиваться |
русский | rus-000 | перекошенный |
tiếng Việt | vie-000 | hư |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | khoèo |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | méo mặt |
tiếng Việt | vie-000 | méo xệch |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | thay đôiw nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
𡨸儒 | vie-001 | 𠰭 |