tiếng Việt | vie-000 |
đỏ rực |
English | eng-000 | aglow |
English | eng-000 | carbuncular |
bokmål | nob-000 | gløde |
русский | rus-000 | алый |
русский | rus-000 | багроветь |
русский | rus-000 | багровый |
русский | rus-000 | багрянец |
русский | rus-000 | багряный |
русский | rus-000 | пламенный |
русский | rus-000 | рдеть |
tiếng Việt | vie-000 | cháy đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | màu ngọc granat đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ngời sáng |
tiếng Việt | vie-000 | nóng đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | rực cháy |
tiếng Việt | vie-000 | sáng chói |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ chói |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ thắm |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ tía |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ tươi |
tiếng Việt | vie-000 | ửng hồng |