tiếng Việt | vie-000 |
thuyết không thể biết |
English | eng-000 | agnostic |
English | eng-000 | agnosticism |
English | eng-000 | know-nothingism |
English | eng-000 | nescience |
English | eng-000 | nescient |
français | fra-000 | agnosticisme |
русский | rus-000 | агностицизм |
tiếng Việt | vie-000 | bất khả tri luận |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết bất khả tri |