PanLinx

tiếng Việtvie-000
nóng lòng
Englisheng-000agog
Englisheng-000anxious
Englisheng-000impatient
Englisheng-000long
Englisheng-000yearn
françaisfra-000brûler
françaisfra-000brûler d’impatience
françaisfra-000griller
françaisfra-000impatiemment
françaisfra-000impatient
italianoita-000impaziente
bokmålnob-000hissig
bokmålnob-000spent
русскийrus-000нетерпеливый
русскийrus-000нетерпение
tiếng Việtvie-000ao ước
tiếng Việtvie-000chờ đợi
tiếng Việtvie-000háo hức
tiếng Việtvie-000hăm hở
tiếng Việtvie-000hồi hộp
tiếng Việtvie-000khao khát
tiếng Việtvie-000không kiên nhẫn
tiếng Việtvie-000không kiên trì
tiếng Việtvie-000mong mỏi
tiếng Việtvie-000muốn ngay
tiếng Việtvie-000nóng ruột
tiếng Việtvie-000nóng vội
tiếng Việtvie-000nôn nóng
tiếng Việtvie-000sốt ruột
tiếng Việtvie-000tha thiết
tiếng Việtvie-000thiếu kiên nhẫn
tiếng Việtvie-000thiếu nhẫn nại
tiếng Việtvie-000ước mong


PanLex

PanLex-PanLinx