| tiếng Việt | vie-000 |
| gò bó | |
| English | eng-000 | affected |
| English | eng-000 | agonistic |
| English | eng-000 | halter |
| English | eng-000 | unspontaneous |
| français | fra-000 | aliénant |
| français | fra-000 | assujettissant |
| français | fra-000 | astreignant |
| français | fra-000 | astreindre |
| français | fra-000 | contraindre |
| français | fra-000 | contraint |
| français | fra-000 | contrainte |
| français | fra-000 | enserrer |
| français | fra-000 | gêner |
| français | fra-000 | resserré |
| français | fra-000 | tourmenté |
| русский | rus-000 | неволя |
| русский | rus-000 | связанный |
| русский | rus-000 | скованный |
| русский | rus-000 | стеснение |
| русский | rus-000 | стесненный |
| русский | rus-000 | стеснительный |
| русский | rus-000 | стеснять |
| tiếng Việt | vie-000 | bó buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | bất tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | chật chội |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | e ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
| tiếng Việt | vie-000 | không dễ dàng |
| tiếng Việt | vie-000 | không thoải mái |
| tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế chặt chẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | ké né |
| tiếng Việt | vie-000 | kông tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... bất tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... lúng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... vướng víu |
| tiếng Việt | vie-000 | mất tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | ngượng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngượng nghịu |
| tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngùng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngập |
| tiếng Việt | vie-000 | ngần ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | sượng |
| tiếng Việt | vie-000 | thẹn thò |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng víu |
| tiếng Việt | vie-000 | ép buộc |
