tiếng Việt | vie-000 |
sự quằn quại |
English | eng-000 | agony |
English | eng-000 | squirm |
English | eng-000 | twist |
English | eng-000 | wriggle |
English | eng-000 | writhe |
tiếng Việt | vie-000 | sự bò ngoằn ngoèo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bò quằn quại |
tiếng Việt | vie-000 | sự khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | sự méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | sự quặn đau |
tiếng Việt | vie-000 | sự thống khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi ngoằn ngoèo |