tiếng Việt | vie-000 |
ruộng đất |
English | eng-000 | agrarian |
English | eng-000 | clod |
English | eng-000 | cultivated land |
English | eng-000 | demesne |
English | eng-000 | glebe |
English | eng-000 | ground |
English | eng-000 | holding |
English | eng-000 | land |
English | eng-000 | predial |
français | fra-000 | agraire |
français | fra-000 | foncier |
français | fra-000 | fonds |
français | fra-000 | glèbe |
français | fra-000 | propriété |
français | fra-000 | terre |
français | fra-000 | terres cultivées |
français | fra-000 | terroir |
italiano | ita-000 | agrario |
italiano | ita-000 | fondiario |
italiano | ita-000 | fondo |
italiano | ita-000 | possedimento |
italiano | ita-000 | proprietà |
italiano | ita-000 | tenuta |
italiano | ita-000 | terra |
русский | rus-000 | аграрный |
русский | rus-000 | земельный |
русский | rus-000 | земля |
русский | rus-000 | поземельный |
tiếng Việt | vie-000 | bâi đất |
tiếng Việt | vie-000 | bất động sản |
tiếng Việt | vie-000 | khu đất |
tiếng Việt | vie-000 | ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | sản nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | điền |
tiếng Việt | vie-000 | điền sản |
tiếng Việt | vie-000 | điền thổ |
tiếng Việt | vie-000 | điền địa |
tiếng Việt | vie-000 | đất |
tiếng Việt | vie-000 | đất trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | đất đai |