PanLinx

tiếng Việtvie-000
thoả thuận
Englisheng-000agree
Englisheng-000amicable
Englisheng-000arrange
Englisheng-000come to terms
Englisheng-000gave
Englisheng-000give
Englisheng-000stand
Englisheng-000stood
Englisheng-000temporise
Englisheng-000temporize
françaisfra-000accord
françaisfra-000convenir
françaisfra-000se concerter
françaisfra-000se mettre d’accord
françaisfra-000s’entendre
italianoita-000accordo
tiếng Việtvie-000bằng lòng
tiếng Việtvie-000dàn xếp
tiếng Việtvie-000hiệp định
tiếng Việtvie-000hoà giải
tiếng Việtvie-000hoà giải tạm thời
tiếng Việtvie-000nhường
tiếng Việtvie-000nhượng bộ
tiếng Việtvie-000tán thành
tiếng Việtvie-000điều đình
tiếng Việtvie-000đồng ý


PanLex

PanLex-PanLinx