| tiếng Việt | vie-000 |
| thích hợp với | |
| English | eng-000 | agree |
| English | eng-000 | agreeable |
| English | eng-000 | appertain |
| English | eng-000 | conformable |
| English | eng-000 | consistently |
| English | eng-000 | go |
| English | eng-000 | pertain |
| English | eng-000 | suit |
| русский | rus-000 | подобать |
| русский | rus-000 | применительно |
| русский | rus-000 | сообразно |
| русский | rus-000 | соразмерно |
| tiếng Việt | vie-000 | agreeable to hợp với |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp với |
| tiếng Việt | vie-000 | phù hợp với |
| tiếng Việt | vie-000 | theo đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | thích đáng với |
| tiếng Việt | vie-000 | thích ứng với |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng với |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng với |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng với |
| tiếng Việt | vie-000 | đối với |
