tiếng Việt | vie-000 |
vừa ý |
English | eng-000 | agreeable |
English | eng-000 | complacent |
English | eng-000 | content |
English | eng-000 | contented |
English | eng-000 | pleasant |
français | fra-000 | complaisamment |
français | fra-000 | complaisant |
français | fra-000 | plaire |
français | fra-000 | satisfaisant |
français | fra-000 | satisfait |
italiano | ita-000 | soddisfatto |
tiếng Việt | vie-000 | bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | hài lòng |
tiếng Việt | vie-000 | khoái |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích ý |
tiếng Việt | vie-000 | mãn nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | mãn ý |
tiếng Việt | vie-000 | thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | thú |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | toại nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | vui |
tiếng Việt | vie-000 | vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | êm đềm |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp hay |