tiếng Việt | vie-000 |
quê mùa |
English | eng-000 | agrestic |
English | eng-000 | boorish |
English | eng-000 | chuff |
English | eng-000 | levorish |
English | eng-000 | russet |
English | eng-000 | rustic |
français | fra-000 | barbare |
français | fra-000 | camgagnard |
français | fra-000 | campagnard |
français | fra-000 | paysan |
français | fra-000 | rustaud |
italiano | ita-000 | rustico |
русский | rus-000 | деревенский |
русский | rus-000 | захолустный |
русский | rus-000 | провинциальный |
tiếng Việt | vie-000 | chất phác |
tiếng Việt | vie-000 | cục mịch |
tiếng Việt | vie-000 | mộc mạc |
tiếng Việt | vie-000 | nông dân |
tiếng Việt | vie-000 | nông thôn |
tiếng Việt | vie-000 | quê |
tiếng Việt | vie-000 | thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thôn dã |