tiếng Việt | vie-000 |
thô kệch |
English | eng-000 | agrestic |
English | eng-000 | blowzed |
English | eng-000 | blowzy |
English | eng-000 | cloddish |
English | eng-000 | homespun |
English | eng-000 | rough-hew |
English | eng-000 | rugged |
English | eng-000 | rustic |
English | eng-000 | shirt-sleeve |
français | fra-000 | balourd |
français | fra-000 | massif |
français | fra-000 | rustaud |
italiano | ita-000 | zotico |
bokmål | nob-000 | sidrumpa |
bokmål | nob-000 | sidrumpet |
русский | rus-000 | грубость |
русский | rus-000 | загрубелый |
русский | rus-000 | загрубеть |
русский | rus-000 | корявый |
русский | rus-000 | неотесанный |
русский | rus-000 | топорный |
tiếng Việt | vie-000 | chai sần |
tiếng Việt | vie-000 | chất phác |
tiếng Việt | vie-000 | cộc cằn |
tiếng Việt | vie-000 | cục cằn |
tiếng Việt | vie-000 | cục mịch |
tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | gồ ghề |
tiếng Việt | vie-000 | không đều |
tiếng Việt | vie-000 | kệch |
tiếng Việt | vie-000 | kệch cợm |
tiếng Việt | vie-000 | mộc mạc |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | quê mùa |
tiếng Việt | vie-000 | quê mùa cục mịch |
tiếng Việt | vie-000 | sơ thô |
tiếng Việt | vie-000 | sần sùi |
tiếng Việt | vie-000 | thô |
tiếng Việt | vie-000 | thô bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thô sơ |
tiếng Việt | vie-000 | trì độn |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | xù xì |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |