tiếng Việt | vie-000 |
nhà nông học |
English | eng-000 | agriculturalist |
English | eng-000 | agriculturist |
English | eng-000 | agronomist |
français | fra-000 | agronome |
italiano | ita-000 | agronomo |
русский | rus-000 | агроном |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ sư canh nông |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ sư nông học |