tiếng Việt | vie-000 |
từng cơn |
English | eng-000 | aguish |
English | eng-000 | catchy |
English | eng-000 | fitful |
English | eng-000 | intermittent |
English | eng-000 | remittent |
français | fra-000 | intermittent |
français | fra-000 | quinteux |
italiano | ita-000 | intermittente |
italiano | ita-000 | intermittenza |
русский | rus-000 | отрывистый |
русский | rus-000 | переходящий |
русский | rus-000 | порывистость |
русский | rus-000 | порывистый |
русский | rus-000 | скачкообразность |
русский | rus-000 | скачкообразный |
tiếng Việt | vie-000 | cách quãng |
tiếng Việt | vie-000 | gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | không đều |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhát gừng |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy vọt |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đứt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | thất thường |
tiếng Việt | vie-000 | từng chặp |
tiếng Việt | vie-000 | từng hồi |
tiếng Việt | vie-000 | từng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | từng trận |
tiếng Việt | vie-000 | từng đợt |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đoạn |