| tiếng Việt | vie-000 |
| về phía trước | |
| English | eng-000 | ahead |
| English | eng-000 | along |
| English | eng-000 | antecedent |
| English | eng-000 | forth |
| English | eng-000 | forward |
| English | eng-000 | front |
| English | eng-000 | frontward |
| English | eng-000 | frontwards |
| English | eng-000 | onward |
| italiano | ita-000 | davanti |
| italiano | ita-000 | innanzi |
| bokmål | nob-000 | forlengs |
| bokmål | nob-000 | forover |
| bokmål | nob-000 | framover |
| bokmål | nob-000 | fremover |
| tiếng Việt | vie-000 | lên phía trước |
| tiếng Việt | vie-000 | lên trước |
| tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh về phía trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ra phía trước |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến lên |
| tiếng Việt | vie-000 | trước |
| tiếng Việt | vie-000 | trước đó |
| tiếng Việt | vie-000 | từ nay về sau |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt trước |
| tiếng Việt | vie-000 | về đàng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | về đằng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đi trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đằng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ở phía trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ở thẳng phía trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ở trước |
