PanLinx

tiếng Việtvie-000
khó ở
Englisheng-000ail
Englisheng-000ailing
Englisheng-000indisposed
Englisheng-000nohow
Englisheng-000poorly
Englisheng-000queer
Englisheng-000seedily
Englisheng-000seedy
Englisheng-000sick
Englisheng-000unwell
françaisfra-000chose
françaisfra-000indisposé
italianoita-000indisposto
русскийrus-000дурно
русскийrus-000дурнота
русскийrus-000недомогание
русскийrus-000недомогать
русскийrus-000нездоровиться
русскийrus-000нездоровье
русскийrus-000приболеть
русскийrus-000прихварывать
русскийrus-000расклеиваться
русскийrus-000скверно
русскийrus-000трудно
русскийrus-000худо
tiếng Việtvie-000buồn bã
tiếng Việtvie-000bị mệt
tiếng Việtvie-000choáng váng
tiếng Việtvie-000chóng mặt
tiếng Việtvie-000hơi ốm
tiếng Việtvie-000khó chịu
tiếng Việtvie-000khó chịu trong người
tiếng Việtvie-000không khoẻ
tiếng Việtvie-000không khỏe
tiếng Việtvie-000mệt mệt
tiếng Việtvie-000ngây ngất
tiếng Việtvie-000se mình
tiếng Việtvie-000sắp bị ngất
tiếng Việtvie-000thấy kinh
tiếng Việtvie-000yếu đi
tiếng Việtvie-000đau
tiếng Việtvie-000ươn mình
tiếng Việtvie-000ốm
tiếng Việtvie-000ốm lắt nhắt
tiếng Việtvie-000ốm vặt
tiếng Việtvie-000ốm yếu
tiếng Việtvie-000ốm đau
tiếng Việtvie-000ốm đau. bị mệt


PanLex

PanLex-PanLinx