tiếng Việt | vie-000 |
sự khó ở |
English | eng-000 | ailing |
English | eng-000 | all-overishness |
English | eng-000 | discomfort |
English | eng-000 | indisposedness |
English | eng-000 | indisposition |
français | fra-000 | incommodité |
français | fra-000 | indisposition |
italiano | ita-000 | disagio |
italiano | ita-000 | malessere |
tiếng Việt | vie-000 | sự bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự se mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự ốm đau |