tiếng Việt | vie-000 |
nện |
U+ | art-254 | 22D6B |
U+ | art-254 | 652E |
普通话 | cmn-000 | 攮 |
國語 | cmn-001 | 攮 |
Hànyǔ | cmn-003 | nǎng |
English | eng-000 | aim |
English | eng-000 | beat |
English | eng-000 | clip |
English | eng-000 | dot |
English | eng-000 | drub |
English | eng-000 | fend off |
English | eng-000 | hammer |
English | eng-000 | hit |
English | eng-000 | inflict |
English | eng-000 | pack |
English | eng-000 | pound |
English | eng-000 | pun |
English | eng-000 | ram |
English | eng-000 | ram down |
English | eng-000 | stab |
English | eng-000 | strike |
English | eng-000 | tamp |
français | fra-000 | administrer |
français | fra-000 | battre |
français | fra-000 | battu |
français | fra-000 | bigorner |
français | fra-000 | cogner |
français | fra-000 | flanquer une pile |
français | fra-000 | fouler |
français | fra-000 | foutre |
français | fra-000 | marteler |
français | fra-000 | pilonner |
français | fra-000 | rosser |
italiano | ita-000 | battere |
italiano | ita-000 | bussare |
italiano | ita-000 | inferire |
italiano | ita-000 | martellare |
日本語 | jpn-000 | 攮 |
Nihongo | jpn-001 | dou |
Nihongo | jpn-001 | nu |
Nihongo | jpn-001 | osu |
bokmål | nob-000 | dunke |
bokmål | nob-000 | hamre |
bokmål | nob-000 | slå |
русский | rus-000 | вздуть |
русский | rus-000 | дубасить |
русский | rus-000 | заколачивать |
русский | rus-000 | колотить |
русский | rus-000 | лупить |
русский | rus-000 | молотить |
русский | rus-000 | обрушить |
русский | rus-000 | отделывать |
русский | rus-000 | отколотить |
русский | rus-000 | отодрать |
русский | rus-000 | поколотить |
русский | rus-000 | сваляться |
русский | rus-000 | стукать |
русский | rus-000 | стучать |
русский | rus-000 | топать |
русский | rus-000 | трамбовать |
русский | rus-000 | трамбовка |
русский | rus-000 | тряхнуть |
русский | rus-000 | тяпнуть |
русский | rus-000 | утрамбовать |
русский | rus-000 | хлоп |
русский | rus-000 | хлопать |
русский | rus-000 | чеканить |
русский | rus-000 | шарахать |
русский | rus-000 | шарахнуть |
tiếng Việt | vie-000 | beo |
tiếng Việt | vie-000 | béo |
tiếng Việt | vie-000 | búa |
tiếng Việt | vie-000 | bắn |
tiếng Việt | vie-000 | bịch |
tiếng Việt | vie-000 | bốp |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
tiếng Việt | vie-000 | chần |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | cấu |
tiếng Việt | vie-000 | dát |
tiếng Việt | vie-000 | dát mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dần |
tiếng Việt | vie-000 | dận |
tiếng Việt | vie-000 | dằn |
tiếng Việt | vie-000 | ghè |
tiếng Việt | vie-000 | giáng |
tiếng Việt | vie-000 | giã |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | giọt |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | gõ |
tiếng Việt | vie-000 | gõ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khiền |
tiếng Việt | vie-000 | khua |
tiếng Việt | vie-000 | khỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lăn |
tiếng Việt | vie-000 | mắng |
tiếng Việt | vie-000 | nã |
tiếng Việt | vie-000 | ném |
tiếng Việt | vie-000 | nén |
tiếng Việt | vie-000 | phang |
tiếng Việt | vie-000 | quai |
tiếng Việt | vie-000 | quất |
tiếng Việt | vie-000 | quật |
tiếng Việt | vie-000 | thoi |
tiếng Việt | vie-000 | thụi |
tiếng Việt | vie-000 | trục |
tiếng Việt | vie-000 | tả |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | xạc |
tiếng Việt | vie-000 | ép |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bằng búa |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đòn |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đập |
tiếng Việt | vie-000 | đì |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đạp |
tiếng Việt | vie-000 | đạp mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đả |
tiếng Việt | vie-000 | đấm |
tiếng Việt | vie-000 | đấm mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đầm |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ục |
𡨸儒 | vie-001 | 攮 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢵫 |
廣東話 | yue-000 | 攮 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | nong5 |
广东话 | yue-004 | 攮 |