tiếng Việt | vie-000 |
định |
U+ | art-254 | 5B9A |
普通话 | cmn-000 | 定 |
國語 | cmn-001 | 定 |
Hànyǔ | cmn-003 | dìng |
English | eng-000 | aim |
English | eng-000 | appoint |
English | eng-000 | assign |
English | eng-000 | be |
English | eng-000 | been |
English | eng-000 | decide |
English | eng-000 | design |
English | eng-000 | destine |
English | eng-000 | determine |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | intend |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | meant |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | settle |
English | eng-000 | state |
English | eng-000 | was |
English | eng-000 | were |
English | eng-000 | will |
français | fra-000 | adjuger |
français | fra-000 | assigner |
français | fra-000 | avoir l’intention de |
français | fra-000 | compter |
français | fra-000 | destiner |
français | fra-000 | décider |
français | fra-000 | fixer |
français | fra-000 | indiquer |
français | fra-000 | penser |
français | fra-000 | projeter |
français | fra-000 | se déterminer |
français | fra-000 | statuer |
italiano | ita-000 | contare |
italiano | ita-000 | decidere |
italiano | ita-000 | designare |
italiano | ita-000 | determinare |
italiano | ita-000 | intendere |
italiano | ita-000 | prefissare |
日本語 | jpn-000 | 定 |
Nihongo | jpn-001 | jou |
Nihongo | jpn-001 | sadamaru |
Nihongo | jpn-001 | sadame |
Nihongo | jpn-001 | sadameru |
Nihongo | jpn-001 | tei |
한국어 | kor-000 | 정 |
Hangungmal | kor-001 | ceng |
韓國語 | kor-002 | 定 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 定 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | dhèng |
bokmål | nob-000 | avgrense |
bokmål | nob-000 | bestemme |
bokmål | nob-000 | fastlegge |
bokmål | nob-000 | fastsette |
русский | rus-000 | вознамериваться |
русский | rus-000 | задумывать |
русский | rus-000 | замахиваться |
русский | rus-000 | назначать |
русский | rus-000 | намереваться |
русский | rus-000 | намечать |
русский | rus-000 | настраиваться |
русский | rus-000 | определение |
русский | rus-000 | определенный |
русский | rus-000 | определять |
русский | rus-000 | подумывать |
русский | rus-000 | полагать |
русский | rus-000 | предполагать |
русский | rus-000 | рассчитывать |
русский | rus-000 | установление |
русский | rus-000 | установленный |
русский | rus-000 | фиксировать |
tiếng Việt | vie-000 | be to phi |
tiếng Việt | vie-000 | be to phải |
tiếng Việt | vie-000 | chia phần |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | chọn |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | có chủ định |
tiếng Việt | vie-000 | có mưu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | có y đồ |
tiếng Việt | vie-000 | có ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | có ý định |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | dự kiến |
tiếng Việt | vie-000 | dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | dự đinh |
tiếng Việt | vie-000 | dự định |
tiếng Việt | vie-000 | giả sử |
tiếng Việt | vie-000 | giả định |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | gán |
tiếng Việt | vie-000 | hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | muốn |
tiếng Việt | vie-000 | phân ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | qui định |
tiếng Việt | vie-000 | quy định |
tiếng Việt | vie-000 | quy định phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | rắp tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | trù tính |
tiếng Việt | vie-000 | trù định |
tiếng Việt | vie-000 | tính |
tiếng Việt | vie-000 | vạch |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | xét định |
tiếng Việt | vie-000 | định bụng |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | định trước |
tiếng Việt | vie-000 | định tâm |
tiếng Việt | vie-000 | định đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | ước định |
tiếng Việt | vie-000 | ấn định |
𡨸儒 | vie-001 | 㝎 |
𡨸儒 | vie-001 | 定 |
𡨸儒 | vie-001 | 錠 |
廣東話 | yue-000 | 定 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | deng6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ding6 |
广东话 | yue-004 | 定 |