| tiếng Việt | vie-000 |
| bầu không khí | |
| English | eng-000 | air |
| bokmål | nob-000 | atmosfare |
| русский | rus-000 | обстановка |
| tiếng Việt | vie-000 | bầu khí quyển |
| tiếng Việt | vie-000 | bối cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cục diện |
| tiếng Việt | vie-000 | cục thế |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | không gian |
| tiếng Việt | vie-000 | không khí |
| tiếng Việt | vie-000 | không trung |
| tiếng Việt | vie-000 | tình cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tình huống |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình |
| tiếng Việt | vie-000 | tình thế |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
