tiếng Việt | vie-000 |
dáng |
U+ | art-254 | 20375 |
U+ | art-254 | 2635B |
國語 | cmn-001 | 𠍵 |
Hànyǔ | cmn-003 | yàng |
English | eng-000 | air |
English | eng-000 | carriage |
English | eng-000 | coquet |
English | eng-000 | gait |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | manner |
English | eng-000 | poise |
English | eng-000 | port |
English | eng-000 | presence |
English | eng-000 | shape |
English | eng-000 | style |
français | fra-000 | air |
français | fra-000 | allure |
français | fra-000 | aspect |
français | fra-000 | coupe |
français | fra-000 | faciès |
français | fra-000 | galbe |
français | fra-000 | gueule |
français | fra-000 | ligne |
français | fra-000 | peut-être |
français | fra-000 | port |
français | fra-000 | probablement |
français | fra-000 | tour |
français | fra-000 | tournure |
italiano | ita-000 | aria |
italiano | ita-000 | aspetto |
italiano | ita-000 | fare |
italiano | ita-000 | portamento |
bokmål | nob-000 | skikkelse |
bokmål | nob-000 | syn |
tiếng Việt | vie-000 | bộ dạng |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cử chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | diện mạo |
tiếng Việt | vie-000 | dáng dấp |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi |
tiếng Việt | vie-000 | dáng điệu |
tiếng Việt | vie-000 | hình |
tiếng Việt | vie-000 | hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | hình dạng |
tiếng Việt | vie-000 | hình thể |
tiếng Việt | vie-000 | khí sắc |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | làm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏm |
tiếng Việt | vie-000 | quần mạo |
tiếng Việt | vie-000 | thái độ |
tiếng Việt | vie-000 | tư thế |
tiếng Việt | vie-000 | tầm vóc |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đường nét |
tiếng Việt | vie-000 | đỏm |
𡨸儒 | vie-001 | 𠍵 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦍛 |