PanLinx

tiếng Việtvie-000
dáng
U+art-25420375
U+art-2542635B
國語cmn-001𠍵
Hànyǔcmn-003yàng
Englisheng-000air
Englisheng-000carriage
Englisheng-000coquet
Englisheng-000gait
Englisheng-000make
Englisheng-000manner
Englisheng-000poise
Englisheng-000port
Englisheng-000presence
Englisheng-000shape
Englisheng-000style
françaisfra-000air
françaisfra-000allure
françaisfra-000aspect
françaisfra-000coupe
françaisfra-000faciès
françaisfra-000galbe
françaisfra-000gueule
françaisfra-000ligne
françaisfra-000peut-être
françaisfra-000port
françaisfra-000probablement
françaisfra-000tour
françaisfra-000tournure
italianoita-000aria
italianoita-000aspetto
italianoita-000fare
italianoita-000portamento
bokmålnob-000skikkelse
bokmålnob-000syn
tiếng Việtvie-000bộ dạng
tiếng Việtvie-000cấu tạo
tiếng Việtvie-000cử chỉ
tiếng Việtvie-000diện mạo
tiếng Việtvie-000dáng dấp
tiếng Việtvie-000dáng đi
tiếng Việtvie-000dáng điệu
tiếng Việtvie-000hình
tiếng Việtvie-000hình dáng
tiếng Việtvie-000hình dạng
tiếng Việtvie-000hình thể
tiếng Việtvie-000khí sắc
tiếng Việtvie-000kiểu
tiếng Việtvie-000loại
tiếng Việtvie-000làm dáng
tiếng Việtvie-000làm đỏm
tiếng Việtvie-000quần mạo
tiếng Việtvie-000thái độ
tiếng Việtvie-000tư thế
tiếng Việtvie-000tầm vóc
tiếng Việtvie-000vẻ
tiếng Việtvie-000đường nét
tiếng Việtvie-000đỏm
𡨸儒vie-001𠍵
𡨸儒vie-001𦍛


PanLex

PanLex-PanLinx