PanLinx

tiếng Việtvie-000
thái độ
العربيةarb-000مَوْقِف
беларускаяbel-000ста́ўленне
българскиbul-000отноше́ние
българскиbul-000становище
catalàcat-000actitud
češtinaces-000postoj
češtinaces-000přístup
ᏣᎳᎩ ᎧᏬᏂᎯᏍᏗchr-000ᏄᏍᏛ ᎣᏓᏅᏛ
普通话cmn-000态度
國語cmn-001態度
danskdan-000attitude
danskdan-000holdning
danskdan-000indstilling
Deutschdeu-000Einstellung
ελληνικάell-000διάθεση
ελληνικάell-000προδιάθεση
ελληνικάell-000στάση
Englisheng-000air
Englisheng-000attitude
Englisheng-000behaviour
Englisheng-000demeanor
Englisheng-000demeanour
Englisheng-000deportment
Englisheng-000grace
Englisheng-000manner
Englisheng-000position
Englisheng-000slant
Englisheng-000stance
Esperantoepo-000sinteno
suomifin-000asenne
suomifin-000suhtautuminen
françaisfra-000allure
françaisfra-000attitude
françaisfra-000comportement
françaisfra-000contenance
françaisfra-000façon
françaisfra-000maintien
françaisfra-000état d'esprit
Gàidhliggla-000seasamh
galegoglg-000actitude
हिन्दीhin-000टशन
italianoita-000atteggiamento
italianoita-000attitudine
italianoita-000condotta
italianoita-000contegno
italianoita-000fare
日本語jpn-000態度
ქართულიkat-000დამოკიდებულება
ភាសាខ្មែរkhm-000អត្តចរិត
한국어kor-000태도
reo Māorimri-000waiaro
Nederlandsnld-000houding
Nederlandsnld-000humeur
bokmålnob-000ferd
bokmålnob-000holdning
bokmålnob-000innstilling
bokmålnob-000oppførsel
polskipol-000nastawienie
polskipol-000stosunek
portuguêspor-000atitude
românăron-000atitudine
русскийrus-000отноше́ние
русскийrus-000подход
slovenčinaslk-000postoj
españolspa-000actitud
svenskaswe-000attityd
svenskaswe-000inställning
українськаukr-000ста́влення
tiếng Việtvie-000bộ dạng
tiếng Việtvie-000cách cư xử
tiếng Việtvie-000cách nhìn vấn đề
tiếng Việtvie-000cách sống
tiếng Việtvie-000cách xử sự
tiếng Việtvie-000cách xử thế
tiếng Việtvie-000cách xử xự
tiếng Việtvie-000cách ăn ở
tiếng Việtvie-000cách đi đứng
tiếng Việtvie-000cách đối xử
tiếng Việtvie-000cách ứng xử
tiếng Việtvie-000cử chỉ
tiếng Việtvie-000cử điệu
tiếng Việtvie-000diện mạo
tiếng Việtvie-000dáng
tiếng Việtvie-000dáng điệu
tiếng Việtvie-000khí sắc
tiếng Việtvie-000lập trường
tiếng Việtvie-000phong cách
tiếng Việtvie-000quan niệm
tiếng Việtvie-000quan điểm
tiếng Việtvie-000tư cách đạo đức
tiếng Việtvie-000tư thế
tiếng Việtvie-000vẻ
tiếng Việtvie-000xử sự
tiếng Việtvie-000ý niệm
𡨸儒vie-001態度


PanLex

PanLex-PanLinx