tiếng Việt | vie-000 |
kín gió |
English | eng-000 | air-proof |
English | eng-000 | air-tight |
English | eng-000 | airproof |
English | eng-000 | airtight |
English | eng-000 | snug |
English | eng-000 | wind-tight |
русский | rus-000 | подверенный |
tiếng Việt | vie-000 | khuất gió |
tiếng Việt | vie-000 | kín hơi |
tiếng Việt | vie-000 | ấm cúng |
tiếng Việt | vie-000 | ấm áp |