tiếng Việt | vie-000 |
uyển chuyển |
English | eng-000 | airily |
English | eng-000 | airy |
English | eng-000 | flexible |
English | eng-000 | fluent |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | lissom |
English | eng-000 | lissome |
English | eng-000 | lithe |
English | eng-000 | lithesome |
English | eng-000 | slinky |
français | fra-000 | flexible |
français | fra-000 | ondoyant |
français | fra-000 | souple |
bokmål | nob-000 | fleksibel |
русский | rus-000 | гибкий |
русский | rus-000 | плавность |
русский | rus-000 | плавный |
русский | rus-000 | пластический |
русский | rus-000 | пластичность |
русский | rus-000 | пластичный |
русский | rus-000 | пружинистый |
русский | rus-000 | эластичность |
русский | rus-000 | эластичный |
tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ dàng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | dễ uốn nắn |
tiếng Việt | vie-000 | gợn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | lượn vòng |
tiếng Việt | vie-000 | mềm dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | mềm mại |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | thôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | trơn tru |
tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | yểu điệu |
tiếng Việt | vie-000 | êm đềm |
𡨸儒 | vie-001 | 婉轉 |
𡨸儒 | vie-001 | 宛轉 |