tiếng Việt | vie-000 |
vui vẻ |
Universal Networking Language | art-253 | cheery(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | gaily(icl>how,com>gay) |
Universal Networking Language | art-253 | jolly(icl>adj,equ>gay) |
Universal Networking Language | art-253 | merrily(icl>how,equ>happily,ant>unhappily,com>merry) |
English | eng-000 | airily |
English | eng-000 | blithe |
English | eng-000 | blithesome |
English | eng-000 | boon |
English | eng-000 | breezy |
English | eng-000 | buoyant |
English | eng-000 | canty |
English | eng-000 | cheerful |
English | eng-000 | cheerfully |
English | eng-000 | cheerily |
English | eng-000 | cheery |
English | eng-000 | chipper |
English | eng-000 | chirk |
English | eng-000 | convivial |
English | eng-000 | corky |
English | eng-000 | debonair |
English | eng-000 | frolic |
English | eng-000 | gaily |
English | eng-000 | gay |
English | eng-000 | genial |
English | eng-000 | glad |
English | eng-000 | gladsome |
English | eng-000 | good |
English | eng-000 | good-humored |
English | eng-000 | good-humoured |
English | eng-000 | heartily |
English | eng-000 | hearty |
English | eng-000 | hilarious |
English | eng-000 | jaunty |
English | eng-000 | jocular |
English | eng-000 | jocund |
English | eng-000 | jolly |
English | eng-000 | jovial |
English | eng-000 | laughing |
English | eng-000 | light-hearted |
English | eng-000 | lightsome |
English | eng-000 | lively |
English | eng-000 | mellow |
English | eng-000 | mellowy |
English | eng-000 | merrily |
English | eng-000 | merry |
English | eng-000 | mirthful |
English | eng-000 | pin |
English | eng-000 | pleasant |
English | eng-000 | sport |
English | eng-000 | sprightly |
English | eng-000 | sunny |
English | eng-000 | volatile |
English | eng-000 | winsome |
français | fra-000 | accort |
français | fra-000 | aise |
français | fra-000 | chantant |
français | fra-000 | disposé |
français | fra-000 | folâtre |
français | fra-000 | gai |
français | fra-000 | gaiement |
français | fra-000 | gaillardement |
français | fra-000 | jovial |
français | fra-000 | jovialement |
français | fra-000 | joyeusement |
français | fra-000 | joyeux |
français | fra-000 | se réjouir |
italiano | ita-000 | allegramente |
italiano | ita-000 | allegro |
italiano | ita-000 | buono |
italiano | ita-000 | divertito |
italiano | ita-000 | gaio |
italiano | ita-000 | gaudente |
italiano | ita-000 | giocoso |
italiano | ita-000 | ilare |
bokmål | nob-000 | blid |
bokmål | nob-000 | festlig |
bokmål | nob-000 | fornøyelig |
bokmål | nob-000 | gemyttlig |
bokmål | nob-000 | glad |
bokmål | nob-000 | gledelig |
bokmål | nob-000 | hyggelig |
bokmål | nob-000 | lun |
bokmål | nob-000 | lystig |
bokmål | nob-000 | munter |
русский | rus-000 | весело |
русский | rus-000 | веселость |
русский | rus-000 | веселый |
русский | rus-000 | веселье |
русский | rus-000 | жизнерадостный |
русский | rus-000 | лукавство |
русский | rus-000 | лукавый |
русский | rus-000 | мажор |
русский | rus-000 | радостный |
русский | rus-000 | развеселый |
русский | rus-000 | резвость |
español | spa-000 | alegre |
español | spa-000 | jovial |
tiếng Việt | vie-000 | buồn cười |
tiếng Việt | vie-000 | cười đùa |
tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thương |
tiếng Việt | vie-000 | dễ tính |
tiếng Việt | vie-000 | hay nô đùa |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu động |
tiếng Việt | vie-000 | hiền hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hiền lành |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hỷ |
tiếng Việt | vie-000 | hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | hân hoan |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hồ hởi |
tiếng Việt | vie-000 | hớn hở |
tiếng Việt | vie-000 | khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lẹn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mừng |
tiếng Việt | vie-000 | mừng rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nhí nhảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nô đùa |
tiếng Việt | vie-000 | năng nổ |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | phơi phới |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | rạng rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | rất vui |
tiếng Việt | vie-000 | sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | thân ái |
tiếng Việt | vie-000 | thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | thư thái |
tiếng Việt | vie-000 | tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | tưi tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tươi |
tiếng Việt | vie-000 | tươi cười |
tiếng Việt | vie-000 | tươi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tốt bụng |
tiếng Việt | vie-000 | vui |
tiếng Việt | vie-000 | vui cười |
tiếng Việt | vie-000 | vui lòng |
tiếng Việt | vie-000 | vui mắt |
tiếng Việt | vie-000 | vui mừng |
tiếng Việt | vie-000 | vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | vui sướng |
tiếng Việt | vie-000 | vui thích |
tiếng Việt | vie-000 | vui tính |
tiếng Việt | vie-000 | vui tươi |
tiếng Việt | vie-000 | vui đùa |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư lự |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | đùa nghịch |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | riang |